--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Brassica oleracea gongylodes chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khổ não
:
agonizing, in anguish
+
grey matter
:
(giải phẫu) chất xám (của võ não)
+
economic geography
:
địa lý kinh tế - liên quan với việc sản xuất và phân phối hàng hóa
+
cognation
:
(nhân chủng học) cùng họ hàng.
+
chiến thuyền
:
Warship, gunboat