--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Brassica oleracea gongylodes chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
drug enforcement administration
:
Cơ quan đặc trách chống chất gây nghiện
+
đại đăng khoa
:
(cũ) Graduate (from a competition-examination)
+
conservation of electricity
:
giống conservation of charge.
+
bright as a new penny
:
(phép ẩn dụ) sáng tươi, sáng ngời
+
chủ trương
:
To lay down as a policy, to advocate, to decidechủ trương phát triển chăn nuôito lay down as a policy the development of animal husbandry